Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân kỹ thuật điện tử bw shimadzu
THÔNG TIN CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BW SHIMADZU:
Có các model sau: BW32KS, BW52KS, BW12KH, BW22KH, BW32KH
* Đặc điểm:
- Cân có thể giao tiếp trực tiếp đến một máy tính thông qua cáp kết nối và cổng RS232
- Có độ bền vượt trội với chức năng cảnh báo cân quá tải
- Độ phân giải nội bộ ổn định
- Có thể lựa chọn chế độ cân tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng 1 cách dễ dàng
- BW-K Series được trang bị tích hợp trọng lượng chuẩn
- Có chức năng cân đơn giản, cân trừ bì
Chi tiết nhóm sản phẩm BW–K:
Mã hiệu
|
BW32KS
|
BW52KS
|
BW12KH
|
BW22KH
|
BW32KH
|
Mức cân
|
32 kg
|
52 kg
|
12 kg
|
22 kg
|
32 kg
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
1g
|
0.1 g
|
|||
Độ lặp lại (δ) (g)
|
≤ 0.6
|
≤ 0.1
|
≤ 0.12
|
||
Độ tuyến tính
|
± 1
|
± 0.2
|
|||
Thời gian hiển thị kết quả
(s)
|
2
|
2.0 – 2.5
|
|||
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 ~ 40
|
||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ
10 – 30 (0C)
|
± 4
|
± 3
|
|||
Kích thước bàn cân (mm)
|
345 x 250
|
||||
Kích thước bộ khung cân
(mm)
|
360 x 125 x 125
|
||||
Trọng lượng cân (kg)
|
16.5
|
||||
Màn hình hiển thị
|
LCD
|
||||
Thiết bị nhập / xuất dữ liệu
|
Cáp RS – 232C / AUX : dữ
liệu ra / vào qua ngõ cắm RS – 232C và xuất dữ liệu theo ca và công tắcCáp
DATA I/O : để in điện tử
|
||||
Cân tỷ trọng
|
O
|
||||
Hiển thị đồ thị
|
O
|
||||
Đơn vị cân
|
g, kg , ct, mom, %, pcs,
Lb, Oz, Ozt, tl, dwt, GN, t,d
|
||||
Chức năng khác
|
Kết nối trực tiếp với máy
tính, đồng hồ thực, in dữ liệu theo tiêu chuẩn ISO/ GLP/ GMP
|
||||
Hệ thống hiệu chuẩn
|
Chuẩn nội
|
2. CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BX SHIMADZU :
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân kỹ thuật điện tử bx shimadzu
THÔNG TIN CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ BX SHIMADZU :
Có các model sau: BX32KS, BX52KS, BX12KH, BX22KH, BX32KH
Đặc điểm:
- Cân có thể giao tiếp trực tiếp đến một máy tính thông qua cáp kết nối và cổng RS232
- Có độ bền vượt trội với chức năng cảnh báo cân quá tải
- Độ phân giải nội bộ ổn định
- Có thể lựa chọn chế độ cân tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng 1 cách dễ dàng
- Có chức năng cân đơn giản, cân trừ bì
Chi tiết nhóm sản phẩm BX–K SHIMADZU
Mã hiệu
|
BX32KS
|
BX52KS
|
BX12KH
|
BX22KH
|
BX32KH
|
Mức cân
|
32 kg
|
52 kg
|
12 kg
|
22 kg
|
32 kg
|
Độ đọc
(vạch chia nhỏ nhất)
|
1g
|
0.1 g
|
|||
Độ lặp
lại (δ) (g)
|
≤ 0.6
|
≤ 0.1
|
≤ 0.12
|
||
Độ tuyến
tính
|
± 1
|
± 0.2
|
|||
Thời gian
hiển thị kết quả (s)
|
2
|
2.0 – 2.5
|
|||
Nhiệt độ
môi trường (0C)
|
5 ~ 40
|
||||
Độ nhạy
của hệ số nhiệt độ 10 – 30 (0C)
|
± 4
|
± 3
|
|||
Kích
thước bàn cân (mm)
|
345 x 250
|
||||
Kích
thước bộ khung cân (mm)
|
360 x 125
x 125
|
||||
Trọng
lượng cân (kg)
|
10.5
|
||||
Màn hình
hiển thị
|
LCD
|
||||
Thiết bị
nhập / xuất dữ liệu
|
Cáp RS –
232C / AUX : dự liệu ra / vào qua ngõ cắm RS – 232C và xuất dữ liệu theo ca
và công tắcCáp DATA I/O : để in điện tử
|
||||
Cân tỷ
trọng
|
O
|
||||
Hiển thị
đồ thị
|
O
|
||||
Đơn vị cân
|
g, kg ,
ct, mom, %, pcs, Lb, Oz, Ozt, tl, dwt, GN, t,d
|
||||
Chức năng
khác
|
Kết nối
trực tiếp với máy tính, chức năng đồng hồ, in dữ liệu theo tiêu chuẩn ISO /
GLP / GMP
|
||||
Hệ thống
hiệu chuẩn
|
Chuẩn ngoại
|
3. CÂN ĐIỆN TỬ TX và TW SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân điện tử tx và tw shimadzu
THÔNG TIN CÂN ĐIỆN TỬ TX và TW SHIMADZU:
TX Series có các model sau: TX223L, TX323L, TX423L, TX2202L, TX3202L, TX4202L
TW Series có các model: TW223L, TW323L, TW423L, TW2202L, TW3202L, TW4202L
Nhóm TW có khả năng tự hiệu chuẩn
* Tính năng cân điện tử TX và TW SHIMADZU:
Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,trong phòng thí nghiệm,…
+ Cân theo tỷ trọng
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Giao tiếp cổng RS232
* Chi tiết kỹ thuật nhóm TX và TW 3 số lẻ:
Mã hiệu
|
TX223L / TW223L
|
TX323L / TW323L
|
TX423L / TW423L
|
Mức
cân
|
220g
|
320 g
|
420 g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.001 g
|
0.001 g
|
0.001 g
|
Độ
lặp lại
|
0.001 g
|
||
Độ
tuyến tính
|
± 0.002 g
|
||
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
50C ~ 400C
|
||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 3
|
||
Kích
thước dĩa cân (mm)
|
Ø 110
|
||
Kích
thước bộ khung cân
|
206(W) x 291 (D) x 241 (H)
|
||
Trọng
lượng máy (kg)
|
TX : 3.8 kg TW : 4.2
kg
|
||
Nguồn
điện cung cấp
|
12V – 1A
|
* Chi tiết nhóm TX và TW 2 số lẻ
Mã hiệu |
TX2202L / TW2202L
|
TX3202L / TW3202L
|
TX4202L / TW4202L
|
Mức cân |
2200 g
|
3200 g
|
4200 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
Độ lặp lại |
0.01 g
|
||
Độ tuyến tính |
± 0.02 g
|
||
Nhiệt độ môi trường (0C) |
50C ~ 400C
|
||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC) |
± 3
|
||
Kích thước đĩa cân (mm) |
167 (W) x 181 (D)
|
||
Kích thước bộ khung cân |
200(W) x 291 (D) x 80 (H)
|
||
Trọng lượng máy (kg) |
2.8 kg
|
||
Nguồn điện cung cấp |
12V – 1A
|
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước.
4. CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TXB SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân kỹ thuật điện tử txb shimadzu
THÔNG TIN CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TXB SHIMADZU:
Cân TXB Series có các model:
TXB222L, TXB422L, TXB622L, TXB621L, TXB2201L, TXB4201L, TXB6201L, TXB6200L
* Đặc điểm:
- Dễ dàng hoạt động với phím điều hướng trình đơn được tách ra, sắp xếp theo 5 cách quen thuộc vòng tròn điều hướng. Lên, xuống, phải,trái và Enter là các bước hoạt động đơn giản.
- Thiết lập dễ dàng, nhanh chóng điều chỉnh tỷ lệ sự ổn định như mong muốn và đáp ứng cho mọi ứng dụng, thậm chí trong quá trình đo, với một hoạt động liên lạc với nút tăng giảm tốc độ ổn định
- Gửi dữ liệu từ cân ra bằng Excel hay các ứng dụng Windows khác mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm giao tiếp dữ liệu cần thiết. Tất cả bạn phải thêm là một cáp kết nối. Trên cân điện tử TXB đã tích hợp sẵn cổng kết nối RS-232
- Cân TXB có thể sử dụng pin nên rất tiện dụng khi mang đi hiện trường
- Ngoài chức năng cân thông thường thì cân điện tử TXB còn có chức năng đếm sản phẩm
- TXB series có thêm tính năng tiết kiệm năng lượng: đèn nền sẽ tự động tắt khi không dùng và sáng lên một lần nữa khi hoạt động cân tiếp tục.
- Có nhiều đơn vị cân để lựa chọn: ngoài gram (g), cân nhắc trong%, số phần, ct, kg, mg, lb, oz, TTI,… hoặc chuyển đổi tùy chỉnh trong tất cả hơn 20 đơn vị. Thay đổi nhanh chóng từ màn hình hiển thị của% hoặc tính đến gram trọng lượng (g) hiển thị.
* Chi tiết kỹ thuật nhóm TXB 2 số lẻ:
Mã
hiệu
|
TXB222L
|
TXB422L
|
TXB622L
|
TXB621L
|
|
Mức
cân
|
220 g
|
420 g
|
620 g
|
620 g
|
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
||||
Độ
lặp lại
|
0.01 g
|
||||
Độ
tuyến tính
|
± 0.01 g
|
± 0.02 g
|
± 0.1 g
|
||
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
50C ~ 400C
|
||||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 15
|
± 10
|
± 5
|
± 20
|
|
Kích
thước dĩa cân (mm)
|
Ø 110
|
||||
Kích
thước bộ khung cân
|
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
|
||||
Trọng
lượng máy (kg)
|
1.5 kg
|
||||
Nguồn
điện cung cấp
|
12V 1A hoặc
6 pin AA
|
* Chi tiết kỹ thuật nhóm TXB 1 số lẻ:
Mã
hiệu
|
TXB2201L
|
TXB4201L
|
TXB6201L
|
TXB6200L
|
Mức
cân
|
2200 g
|
4200 g
|
6200 g
|
6200 g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.1 g
|
1 g
|
||
Độ
lặp lại
|
0.1 g
|
1 g
|
||
Độ
tuyến tính
|
± 0.2 g
|
± 1 g
|
||
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
50C ~ 400C
|
|||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 15
|
± 10
|
± 5
|
± 20
|
Kích
thước dĩa cân (mm)
|
Ø 160
|
|||
Kích
thước bộ khung cân
|
199(W) x 260 (D) x 77 (H)
|
|||
Trọng
lượng máy (kg)
|
1.5 kg
|
|||
Nguồn
điện cung cấp
|
12V 1A hoặc
6 pin AA
|
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước.
5. CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ ELB SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân kỹ thuật điện tử elb shimadzu
THÔNG TIN CÂN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ ELB SHIMADZU:
Dòng cân ELB Shimadzu có các model sau: ELB600, ELB1200, ELB2000, ELB3000, ELB120, ELB200, ELB300, ELB12K
* Đặc điểm:
- Độ nhạy cao và ổn định: Độ phân giải nội bộ là 1/40, 000. Điều này cung cấp khả năng thêm độ chính xác.
- Cho hiển thị kết quả nhanh: Sau khi đặt mẫu, kết quả ổn định nhanh chóng hiển thị
- Có các chế độ cân: Chế độ đếm, chế độ hiển thị phần trăm
- Nguồn cung cấp có thể lựa chọn: dùng Adapter hoặc pin
- Pin có thể thay thế dễ dàng mà không cần lật cân lên
* Chi tiết kỹ thuật nhóm: ELB600, ELB1200, ELB2000, ELB3000
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
|||
ELB600
|
ELB1200
|
ELB2000
|
ELB3000
|
|
Mức
cân
|
600 g
|
1200 g
|
2000 g
|
3000 g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.05 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
0.1 g
|
Tầm
trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
|||
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
|||
Chức
năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ
chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh
về 0 , tự động tắt máy.
|
|||
Đơn
vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng
HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
|||
Ngõ
ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ
cắm RS – 232C)
|
|||
Kích
thước bàn cân
|
170 x 130 mm
|
|||
Kích
thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
|||
Trọng
lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
|||
Điện
năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC
(tùy chọn dòng điện)
|
|||
Phụ
kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
* Chi tiết kỹ thuật nhóm: ELB120, ELB200, ELB300
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
||
ELB120
|
ELB200
|
ELB300
|
|
Mức
cân
|
120 g
|
200 g
|
300 g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
0.01 g
|
0.01 g
|
Tầm
trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
||
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
||
Chức
năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ
chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh
về 0 , tự động tắt máy.
|
||
Đơn
vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng
HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
||
Ngõ
ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ
cắm RS – 232C)
|
||
Kích
thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
||
Kích
thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
||
Trọng
lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
||
Điện
năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC
(tùy chọn dòng điện)
|
||
Phụ
kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
* Chi tiết kỹ thuật cân ELB12K
Mã hiệu
|
Sản
phẩm độ phân giải tiêu chuẩn
|
ELB12K
|
|
Mức
cân
|
12 kg
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
1 g
|
Tầm
trừ bì
|
Từ 0g
đến mức cân
|
Nhiệt
độ môi trường (0C)
|
5 –
35 oC
|
Chức
năng
|
Đếm số
lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi
trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn
vị chuyển đổi
|
g, kg,
ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ
ra dữ liệu
|
DATA I/O
(in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích
thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
Kích
thước cân
|
185W x
215 D x 55H mm
|
Trọng
lượng cân
|
1.25 kg
(chưa có pin)
|
Điện
năng
|
6 pin AA
hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ
kiện đi kèm
|
Hộp đựng
pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
6. CÂN ĐIỆN TỬ UW SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân điện tử uw shimadzu
THÔNG TIN CÂN ĐIỆN TỬ UW SHIMADZU :
Dòng cân UW có các model sau: UW2200H, UW4200H, UW6200H, UW4200S, UW8200S, UW220H, UW420H, UW620H, UW420S, UW820S
- Dòng cân UW Shimadzu cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
- Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
- Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
- Trừ bì đến hết khả năng cân
- Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
- Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
- Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật cân điện tử UW Shimadzu :
Mã hiệu
|
UW2200H
|
UW4200H
|
UW6200H
|
UW4200S
|
UW8200S
|
Mức
cân
|
2200g
|
4200g
|
6200g
|
4200g
|
8200g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01g
|
0.01g
|
0.01g
|
0.1g
|
0.1g
|
Tầm
hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại
|
1000 – 2200g
|
1000 – 4200g
|
1000 –
6200g
|
1000 – 4200g
|
1000 – 8200g
|
Độ
lặp lại (g)
|
≤ 0.01
|
≤ 0.008
|
≤ 0.08
|
||
Độ
tuyến tính (g)
|
± 0.02
|
± 0.01
|
± 0.1
|
||
Khoảng
thời gian hiển thị kết quả
|
0.7 – 1.2
|
||||
Nhiệt
độ môi trường‑( oC)
|
5 ~ 40
|
||||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 30C
|
± 5
|
|||
Kích
thước bàn cân (mm)
|
170 x 180
|
108 x 105
|
170 x 180
|
||
Kích
thước khung thân chính
|
190W X 317D X 78H
|
||||
Trọng
lượng máy (kg)
|
4.6
|
3.4
|
4.6
|
||
Màn
hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
||||
Nguồn
điện cung cấp
|
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
|
||||
Ngõ
dữ liệu ra / vào
|
RS – 232C
|
||||
Các
chức năng chính khác
|
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội,
cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt
|
||||
(tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ
bên ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/
|
|||||
ISO, hiển thị đồ thị, hiển
thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển đổi đo
trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
Mã hiệu
|
UW220H
|
UW420H
|
UW620H
|
UW420S
|
UW820S
|
Mức
cân
|
220g
|
420g
|
620g
|
420g
|
820g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.001g
|
0.001g
|
0.001g
|
0.01g
|
0.01g
|
Tầm
hiệu chuẩn với quả chuẩn ngoại
|
100 –
220g
|
100 – 420g
|
100 – 620g
|
100 – 420g
|
100 – 820g
|
Độ
lặp lại (g)
|
≤ 0.001
|
≤ 0.008
|
|||
Độ
tuyến tính (g)
|
± 0.002
|
± 0.01
|
|||
Khoảng
thời gian hiển thị kết quả (s)
|
1.5 – 2.5
|
||||
Nhiệt
độ môi trường‑( oC)
|
5 ~ 40
|
||||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 30C
|
||||
Kích
thước bàn cân (mm)
|
108 x 105
|
||||
Kích
thước khung thân chính
|
190W X 317D X 78H
|
||||
Trọng
lượng máy (kg)
|
3.4
|
||||
Màn
hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
||||
Nguồn
điện cung cấp
|
DC , 10 đến 15.5 V , 500mA
|
||||
Ngõ
dữ liệu ra / vào
|
RS – 232C
|
||||
Các
chức năng chính khác
|
Kết nối máy tính, hiệu chuẩn nội,
cài đặt hiệu chuẩn theo giờ, cảm ứng đo nhiệt (tự hiệu chuẩn khi nhiệt độ bên
ngoài thay đổi), báo cáo đạt tiêu chuẩn GLP/GMP/ ISO, hiển thị đồ thị, hiển
thị tỉ lệ %, đếm số lượng, chuyển đổi đơn vị, cân động vật, bộ chuyển
đổi đo trọng lực (đo tỉ trọng), cân kiểm tra.
|
7. CÂN ĐIỆN TỬ UX SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân điện tử ux shimadzu
THÔNG TIN CÂN ĐIỆN TỬ UX SHIMADZU :
Dòng cân UX có các model sau: UX220H, UX420H, UX620H, UX2200H, UX4200H, UX6200H
Các đặc tính :
- Cho kết quả nhanh chỉ trong vòng 0.7 giây
- Kết nối trực tiếp qua cáp nối với máy tính không cần phần mềm
- Dễ dàng chuẩn cân phù hợp với nhiều mục đích khác nhau
- Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CLASS-Agent version 2.1 và FDA 21 CFR part 1.1
- Trừ bì đến hết khả năng cân
- Màn hình LCD rộng với LED backlight tiện dụng khi cân trong môi trường thiếu ánh sáng
- Đĩa cân bằng inox, vỏ cân bằng kim loại chống ăn mòn, dễ dàng lau chùi, vệ sinh
- Công nghệ UniBloc giúp cân có độ bền rất cao, chống hư hỏng do vận chuyển
Thông số kỹ thuật :
Model
|
Khả
năng cân
|
Độ chia
|
Kích
thước đĩa cân (mm)
|
UX220H
|
220g
|
0.001g
|
108 x 105
|
UX420H
|
420g
|
0.001g
|
108 x 105
|
UX620H
|
620g
|
0.001g
|
108 x 105
|
UX2200H
|
2200g
|
0.01g
|
170 x 180
|
UX4200H
|
4200g
|
0.01g
|
170 x 180
|
UX6200H
|
6200g
|
0.01g
|
170 x 180
|
8. CÂN ĐIỆN TỬ BL SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân điện tử bl shimadzu
THÔNG TIN CÂN ĐIỆN TỬ BL SHIMADZU:
Dòng cân BL có các model sau: BL-320S, BL-620S, BL-3200S, BL-220H, BL-2200H, BL-320H, BL-3200H
1. Tính năng :
Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng
+ Cân theo tỷ lệ %
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân tĩnh
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Có cổng RS232
2. Thông số kỹ thuật :
Model
|
Khối lượng
|
Độ chia(bước nhảy)
|
Kích thước đĩa cân (mm)
|
BL-320S
|
320g
|
0.01g
|
100 x 100
|
BL-620S
|
620g
|
0.01g
|
160 x 124
|
BL-3200S
|
3200g
|
0.1g
|
160 x 124
|
BL-220H
|
220g
|
0.001g
|
100 x 100
|
BL-2200H
|
2200g
|
0.01g
|
160 x 124
|
BL-320H
|
320g
|
0.001g
|
100 x 100
|
BL-3200HL
|
3200g
|
0.01g
|
160 x 124
|
BL-3200H
|
3200g
|
0.01g
|
160 x 124
|
9. CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AUW, AUW-D SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân phân tích điện tử auw, auw-d shimadzu
THÔNG TIN CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AUW, AUW-D SHIMADZU
Dòng cân phân tích AUW, AUWD có các model sau: AUW220D, AUW120D, AUW320, AUW220, AUW120
* Tính năng kỹ thuật
Cân có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng
+ Cân theo tỷ lệ %
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân tĩnh
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Cân có thể tự động chuẩn với hệ thống quả cân chuẩn đã được lắp đặt trong máy khi thao tác trực tiếp từ bàn phím cân.
+ Cân có 17 đơn vị, có thể chuyển đổi trực tiếp qua lại
+ Cân có tính năng đếm mẫu
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
*Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi: Câncó cổng truyền RS-232 giao tiếp với máy vi tính, máy in, dụng cụ phân tích. Tùy theo nhu cầu, người sử dụng có thể áp dụng trong mô hình tự động hóa. Dữ liệu cân được lưu hay in ra theo chuẩn ISO/GLP để có thể dùng cân như một thiết bị đo lường trong hệ thống quản lý chất lượng.
Thông số chi tiết dòng cân phân tích AUW và AUW-D Shimadzu:
Nhóm
|
AUW – D
|
AUW
|
||||||||
Mã hiệu
|
AUW220D
|
AUW120D
|
AUW320
|
AUW220
|
AUW120
|
|||||
Mức cân
|
220g / 82g
|
120g / 42g
|
320 g
|
220 g
|
120 g
|
|||||
Độ đọc
(vạch chia nhỏ nhất)
|
0.1 mg /
0.01 mg
|
0.1 mg /
0.01 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
|||||
Độ lặp lại
|
≤ 0.1mg
(lớn nhất)≤ 0.05mg(nhỏnhất)
|
≤ 0.1mg(lớn
nhất)≤ 0.02mg(nhỏ nhất)
|
≤0.15 mg
|
≤0.1 mg
|
≤0.1 mg
|
|||||
Độ tuyến
tính
|
± 0.2 mg
(lớn nhất)± 0.1 mg(nhỏ nhất)
|
± 0.2 mg
(lớn nhất)± 0.1 mg (nhỏ nhất)
|
± 0.3 mg
|
± 0.2 mg
|
± 0.2 mg
|
|||||
Khoảng thời
gian hiển thị kết quả
|
3 giây
(lớn nhất), 10 giây (nhỏ nhất)
|
|||||||||
Nhiệt độ
môi trường
|
5 ~ 40 oC
|
|||||||||
Độ nhạy
của hệ số nhiệt độ
|
± 2 ppm / oC (khi tắt cảm
biến đo nhiệt độ – 10 đến 30 oC)
|
|||||||||
Ổn định
độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ
|
± 2 ppm
(khi mở cảm biến đo nhiệt độ, 100C đến 300C)
|
|||||||||
Kích
thước dĩa cân
|
Đường kính khoảng 80mm
|
|||||||||
Kích thước
bộ khung cân
|
220mmW X 330mmD X 310mmH
|
|||||||||
Trọng
lượng cân
|
7 kg
|
|||||||||
Nguồn
điện cung cấp
|
Khoảng 7VA
|
|||||||||
Đơn vị
cân
|
g , mg,
ct, mom (monme), Lb, Oz, Ozt, lạng Hong Kong , lạng Singapore, lạng Taiwan,
lạng Malaysia, lạng Trung Quốc, dwt, GN, m (mesghal), b ( bạt Thái Lan ), t (
tola ), o (nhiều phần của pound)
|
|||||||||
Đèn nền
|
●
|
●
|
●
|
|||||||
Chuẩn nội
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Cảm biến
đo nhiệt độ
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Chuẩn
theo giờ định sẵn
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Đồng hồ
thực
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Báo cáo
đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Nối trực
tiếp với máy tính
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Cách thức
lập công thức
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Thiết bị
bấm giờ bên trong
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Cổng kết
nối RS – 232 I/F
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Phần mềm
đo trọng lực (đo tỉ trọng), đếm số lượng, hiển thị %
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|||||
Hiển thị
đồ thị
|
●
|
●
|
10. CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ATX, ATY SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân phân tích điện tử atx, aty shimadzu
THÔNG TIN CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ ATX, ATY SHIMADZU:
Dòng cân ATX, ATY có các model sau: ATX84, ATX124, ATX224, ATY64, ATY124, ATY224
Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,trong phòng thí nghiệm,…
+ Cân theo tỷ trọng
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Giao tiếp cổng RS232
Mã hiệu
|
ATX84
|
ATX124
|
ATX224
|
ATY64
|
ATY124
|
ATY224
|
Mức
cân
|
82 g
|
120g
|
220g
|
62g
|
120g
|
220g
|
Độ
đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.1 mg
|
|||||
Độ
lặp lại
|
≤ 0.1 mg
|
|||||
Độ
tuyến tính
|
± 0.2 mg
|
|||||
Khoảng
thời gian hiển thị kết quả (giây) *1
|
Khoảng 3 giây
|
|||||
Nhiệt
độ môi trường‑( oC)
|
5 – 40 oC
20 ~ 85% *2
|
|||||
Độ
nhạy của hệ số nhiệt độ (ppm/oC) (10 ~ 30 oC)
|
± 2 ppm / C
|
|||||
Kích
thước bàn cân (mm)
|
Ø 91
|
|||||
Kích
thước bộ khung cân
|
213 (W) x 356 (D) x 338(H)
|
|||||
Trọng
lượng máy (kg)
|
6.2
|
6
|
||||
Nguồn
điện cung cấp
|
12V , 1A
|
|||||
Chuẩn
nội
|
l
|
* 1 Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
* 2 Không ngưng tụ hơi nước .
11. CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AUX, AUY SHIMADZU
Liên hệ: 0904.552.834 để có giá tốt nhất
cân phân tích điện tử aux, auy shimadzu
THÔNG TIN CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ AUX, AUY SHIMADZU:
Dòng cân AUX, AUY có các model sau: AUX320, AUX220, AUX120, AUY220, AUY120
* Tính năng kỹ thuật
Có nhiều chế độ cân có thể đáp ứng những yêu cầu ứng dụng khác nhau của người sử dụng
+ Cân theo tỷ lệ %
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân tĩnh
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Cân có thể tự động chuẩn với hệ thống quả cân chuẩn đã được lắp đặt trong máy khi thao tác trực tiếp từ bàn phím cân.
+ Cân có 17 đơn vị, có thể chuyển đổi trực tiếp qua lại
+ Cân có tính năng đếm mẫu
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
* Giao tiếp với các thiết bị ngoại vi: Câncó cổng truyền RS-232 giao tiếp với máy vi tính, máy in, dụng cụ phân tích. Tùy theo nhu cầu, người sử dụng có thể áp dụng trong mô hình tự động hoá. Dữ liệu cân được lưu hay in ra theo chuẩn ISO/GLP để có thể dùng cân như một thiết bị đo lường trong hệ thống quản lý chất lượng.
Mã hiệu
|
AUX320
|
AUX220
|
AUX120
|
AUY220
|
AUY120
|
|
Mức cân
|
320 g
|
220 g
|
120 g
|
220 g
|
120 g
|
|
Độ đọc
(vạch chia nhỏ nhất)
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
0.1 mg
|
|
Độ lặp lại
|
≤0.15 mg
|
≤0.1 mg
|
≤0.1 mg
|
≤0.1 mg
|
≤0.1 mg
|
|
Độ tuyến
tính
|
± 0.3 mg
|
± 0.2 mg
|
± 0.2 mg
|
± 0.2 mg
|
± 0.2 mg
|
|
Khoảng thời
gian hiển thị kết quả
|
3 giây
|
|||||
Nhiệt độ
môi trường
|
5 ~ 40 oC
|
|||||
Độ nhạy
của hệ số nhiệt độ(10 đến 30 oC)
|
± 2 ppm / oC (khi tắt cảm
biến đo nhiệt độ)
|
± 2 ppm / oC
|
||||
Ổn định
độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ (khi mở cảm biến đo nhiệt độ, 100C
đến 300C)
|
± 2 ppm
|
|||||
Kích
thước dĩa cân
|
Đường kính khoảng 80mm
|
|||||
Kích thước
bộ khung cân
|
220mmW X 330mmD X 310mmH
|
|||||
Trọng
lượng cân
|
7 kg
|
|||||
Nguồn
điện cung cấp
|
Khoảng 7VA
|
|||||
Đơn vị cân
|
g , mg,
ct, mom (monme), Lb, Oz, Ozt, lạng Hong Kong , lạng Singapore, lạng Taiwan,
lạng Malaysia, lạng Trung Quốc, dwt, GN, m (mesghal), b ( bạt Thái Lan ), t (
tola ), o (nhiều phần của pound)
|
|||||
Đèn nền
|
||||||
Chuẩn nội
|
●
|
●
|
●
|
|||
Cảm biến
đo nhiệt độ
|
●
|
●
|
●
|
|||
Chuẩn
theo giờ định sẵn
|
||||||
Đồng hồ
thực
|
●
|
●
|
●
|
|||
Báo cáo
đạt tiêu chuẩn GLP/ GMP/ ISO
|
●
|
●
|
●
|
|||
Nối trực
tiếp với máy tính
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|
Cách thức
lập công thức
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|
Thiết bị
bấm giờ bên trong
|
●
|
●
|
●
|
|||
Cổng kết
nối RS – 232 I/F
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|
Phần mềm
đo trọng lực (đo tỉ trọng), đếm số lượng, hiển thị %
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
|
Hiển thị
đồ thị
|
●
|
●
|
●
|
●
|
●
|
Xem các bài đăng cùng chuyên mục:
Cân điện tử CAS KOREAN chính hãng
Cân điện tử, cân kỹ thuật điện tử shimadzu các loại chất lượng cao, hàng chính hãng
Cân điện tử and japan các loại chính hãng, giá cạnh tranh
Cân điên tử SARTORIUS các loại chính hãng
Cân điện tử Shinko Japan các loại chính hãng
Cân điện tử Axis Eu Ba Lan các loại chính hãng
Cân điện tử WANTBALANCE TAIWAN
Cân điện tử Mettler Toledo các loại
Cân điện tử Kern Đức các loại
Cân điện tử các hãng khác
THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TM VÀ DV BỐN PHÁT
Địa chỉ: Tổ 6 - Phường Đồng Mai - Hà Đông - Hà Nội
Hotline: 0915 023 128 (Ms Mai)
Mail: kinhdoanh1.4phat@gmail.com
Sky: 0915 023 128 / Zalo: 0904 552 834
0 nhận xét:
Đăng nhận xét